Trong phiên bản mới nhất của Từ điển Anh ngữ Oxford, 171.476 từ đang được sử dụng được kèm theo, cùng với 47.156 từ đã lỗi thời. Những từ phát sinh có khoảng 9500 từ. Chúng được thêm vào dưới dạng các cấp bậc phụ. Vẫn còn nhiều từ khác được thêm vào trong 20 từ điển. Từ điển Merriam-Webster (3rd Edition, Unabridged) có khoảng 470.000 mục, tương tự như các mục trong Oxford Dictionary. Merriam-Webster cũng báo cáo rằng từ vựng tiếng Anh có từ 750,000 đến 1 triệu từ.
cung tim hieu su hinh thanh cua mot tu moi
 
 
 
 
Hình thành từ mới
 
Rất ít từ được phát minh ra bằng cách tạo ra từ một loạt âm thanh được chọn ngẫu nhiên. Nhiều từ trong số chúng đến từ những từ hiện tại với những ý nghĩa mới được đưa ra. Một số từ được hình thành bằng cách thay đổi một số phần của lời nói. Vẫn còn những từ khác tạo ra từ mới bằng cách kết hợp các bộ phận khác nhau. Chúng được gọi là neologisms, được thể hiện vào khoảng năm 1772.
 
Neologisms là những từ có thể đến từ nhiều nguồn. Ví dụ: từ 'quark' đến từ "Wake Finnegan's" của James Joyce, trong khi "không gian ảo" đến từ "Neomancer" của William Gibson.
 
Tiêu đề của cuốn tiểu thuyết "Catch-22" của Joseph Heller đã trở thành một cụm từ thường được sử dụng để mô tả một tình huống quá khó khăn như vậy mà không có có dấu hiệu thoát khỏi bởi vì các điều kiện đang đối nghịch nhau. Tên của các tác giả cũng trở nên có tính mô tả, như "Kafkaesque" và "Orwellian" của Franz Kafka và James Orwell.
 
Các nhân vật trong những cuốn sách nổi tiếng cũng là những nguồn từ mới, chẳng hạn như pollyanna, quá lạc quan, scrooge (ích kỷ) và 'quixotic' (lý tưởng, lãng mạn, không thực tế).
 
Ngay cả khi từ mới được chấp nhận, thì cũng không ảnh hưởng trực tiếp đến cách con người nói chuyện. Cách mọi người sử dụng từ nói lên rất nhiều về văn hoá của họ
 
Nền Văn Hóa phổ biến
 
Công nghệ và văn hoá cũng có ảnh hưởng trong sự phát triển của việc sử dụng từ mới. Một số các từ mới nhất trong pop-culture là "Monstration" ở Nga và "Snowmageddon" ở Canada.
 
Bạn cũng có thể nhớ Doggo-Lingo nổi tiếng trong các phương tiện truyền thông xã hội vài năm trở lại. Doggo-Lingo đã được sử dụng bởi một số nhóm trên Twitter và Facebook, những người đã đăng hình ảnh của con chó với chú thích vui nhộn. Nó trở nên phổ biến ở Úc, một đất nước được biết đến với việc tạo ra các từ thông tục có âm "o" kết thúc.
 
Các từ khác đến từ các thương hiệu nổi tiếng, như "Colgate", đã trở thành thuật ngữ phổ biến cho "kem đánh răng" ngay cả khi nó được sản xuất bởi một công ty khác. Những từ khác thuộc nhóm này bao gồm Frigidaire, Xerox, Coke và Kleenex.
 
Ảnh hưởng đến dịch thuật
 
Từ mới đến từ một ngôn ngữ do đó chuyển chúng sang các ngôn ngữ khác có thể là vấn đề.
 
Nhập quốc tịch được sử dụng khi thực hiện các bản dịch tương tự như tiếng Anh cho các nghiên cứu và nghiên cứu đã công bố. Tương tự, từ tiếng Anh được giữ lại kèm theo một lời giải thích ngắn về ý nghĩa của nó. Khi dịch thuật từ mới, bốn phương pháp dịch thuật được tập trung: dịch mượn từ, tính toán, sử dụng các phép tương tự, sao chép và chuyển ngữ.
 
Nhúng
 
Phải mất thời gian để những từ mới được nhúng vào ngôn ngữ chính. Một số ngôn ngữ thường vay mượn từ tiếng Anh và thêm chúng vào từ điển hiện đại.
 
Ví dụ, rất hiếm khi những từ mới được tạo ra bằng tiếng Đan Mạch, nhưng nó đã mượn một số từ tiếng Anh, bao gồm '' twerking '', '' blog '' 'click bait,' ' '' selfie '' và '' foodie ''. Một số cách phát âm các từ đã mượn được thay đổi để phù hợp với chính tả địa phương, chẳng hạn như '' metroseksuel '' và 'oute'. , '' một thuật ngữ có nghĩa là ',' ra một người như một người đồng tính. ''
 
Các từ khác đến từ nguồn kỳ lạ hơn, chẳng hạn như "barista" của Ý và "emoji" của Nhật được đưa vào các ngôn ngữ khác bằng tiếng Anh chứ không phải từ nguồn gốc của chúng. Một ngoại lệ là từ "quinoa" vừa được mượn trực tiếp từ tiếng Tây Ban Nha, cũng có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha từ tiếng Quechua, một ngôn ngữ bản địa được nói ở Peru, Ecuador và Bolivia.
 
Những từ ngữ tiếng Anh không bắt nguồn từ tiếng Anh
 
Đáng ngạc nhiên là có những từ mới không xuất phát từ tiếng Anh. "Helicopter parents" một thuật ngử để chỉ những cha mẹ luôn kiểm soát gắt gao con cái họ. Ở Đan Mạch, những gì họ sử dụng là "curlingforaeldre" có nghĩa là "cha mẹ uốn cong". Điều này có nghĩa là cha mẹ quét tất cả những trở ngại trên con đường của con cái họ. Một số đã được Danes sử dụng rất lâu trước khi họ trở nên nổi tiếng với những người nói tiếng Anh, như "facerape" và "phù hợp để chiến đấu." Các diễn giả Đan Mạch thậm chí còn có các bản dịch đen về các thuật ngữ tiếng Anh như "svingvaelger", "undskyld mit franske" (tha thứ tiếng Pháp của tôi) và "veryvrede" (cơn thịnh nộ trên đường phố).
 
Điều trở nên rõ ràng là toàn cầu hoá có liên quan đến việc tạo ra những từ mới bởi vì nhiều người đang học tiếng Anh và thích nghi với tiếng Anh để phù hợp với ngôn ngữ địa phương của họ.
 
Các quy trình tạo từ mới
 
Lịch sử của các hình thức ngôn ngữ được gọi là etymology. Trong một từ điển tiếng Anh, từ vựng của một từ được đưa vào, mô tả những gì đã biết về tác phẩm trước khi nó được bao gồm trong từ điển. Nếu nó là một từ vay mượn, từ nguyên mẫu của nó sẽ ghi lại tiến trình của từ khi nhập tiếng Anh vào nguồn gốc của nó. 
 
Một nhà nguyên ngữ học hiểu rằng các phương pháp khác nhau về cách một từ mới được hình thành. Một số quá trình được sử dụng và một số trong những quy trình quan trọng như sau.
 
1. Vay mượn
 
Một phần lớn các từ tiếng Anh được sử dụng ngày nay đến từ các nguồn nước ngoài. Đa số đến từ tiếng Hy Lạp và tiếng Latinh, nhưng tiếng Anh vẫn vay mượn từ của hầu hết các ngôn ngữ nói ở Châu Âu. Trong quá trình mua lại ngôn ngữ, các chuyến đi của người Anh trong thời kỳ Phục Hưng làm phong phú thêm tiếng Anh truyền thống.
 
Một số bao gồm tiếng Pháp, Hà Lan, Đức, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Ý, Gothic, Celtic, Norman và Ấn Độ (khaki, dầu gội, cà ri, rừng, pyjama). Tiếng Anh cũng bị ảnh hưởng bởi tiếng Bắc Âu cổ (knife, sky, egg), tiếng Ả rập (mohair, saffron, henna, bông, cà phê) cũng như tiếng Do Thái và tiếng Yiddish (jubilee, kosher).
 
2. Cắt hoặc rút ngắn
 
Một phương pháp khác trong việc tạo ra các từ mới là truncation hoặc clipping. Điều này có nghĩa là một phần của từ hiện tại sẽ bị xóa. Quá trình có thể trở lại sự cắt xén, ví dụ như gymnasium trở thành 'gym' và examination được cắt thành dạng, '' exam '' Một số từ được cắt bỏ trước, mặc dù điều này là rất hiếm. Ví dụ như influenza đã trở thành '' 'flu '' và telephone đã được rút gọn thành 'phone.
 
3. Thay đổi chức năng
 
Phương pháp này liên quan đến sự thay đổi trong chức năng của một từ, chẳng hạn như dạng động từ trở thành một danh từ. Một số ví dụ là gaslight, bữa tiệc và accessorize.
 
4. Hình thành và phụ tố
 
Đây là hình thức mà hậu tố hoặc tiền tố được lược bỏ để tạo thành một từ mới. Enthusiasm, vốn là một danh từ, đã trở thành "enthuse", đó là động từ. Loại trái cây nhỏ, nhìn giống quả táo được gọi là "cherry", đã từng được gọi là "cherise". Tuy nhiên, nhiều người sử dụng đã nghĩ rằng nó giống như một thuật ngữ số nhiều và bắt đầu sử dụng 'anh đào' mà họ nghĩ là thuật ngữ kỳ quặc cho quả. "Liaise" đến từ danh từ, liên lạc viên.
 
Mặt khác, affixation là phương pháp thêm các tiền tố hoặc hậu tố, như trong các từ, 'awesomeness,' '' subprime '' hay 'semi-celebrity'.
 
5. Pha trộn
 
Kết hợp các bộ phận hoặc toàn bộ một từ được gọi là pha trộn. Nói cách khác, chúng trùng lặp. Ví dụ, "chockle" được tạo ra từ hai phần của từ - "snort" và "chuckle". Các ví dụ khác bao gồm "motel" từ motor và hotel. Pha trộn là những từ mà bạn không thể phá vỡ thành các hình thái. Chúng khác với từ phức hợp, ví dụ như psychohistory và birdcage, mà bạn có thể chia thành hai từ độc lập. Những cái mới bao gồm staycation (stay và vacation) và '' pixel '' là viết tắt của picture và element.
 
6. Từ viết tắt
 
Một số từ viết tắt được chấp nhận như là các từ, chẳng hạn như FBI (F-B-I), MRI (M-R-I, cho chụp cộng hưởng từ), NASA (NA-SA) và NATO (NA-TO). Trong ví dụ này, bạn vẫn có thể thấy rằng chúng bắt đầu bằng từ viết tắt, đặc biệt bởi vì chúng được viết bằng chữ in hoa (chữ hoa). Một số từ đã từng là từ viết tắt được viết bằng chữ thường, giống như radar đứng từ radio detecting và ranging.Trong lĩnh vực y khoa, bạn thường nghe từ CT scan hoặc CAT scan, viết tắt của "computed tomography" hoặc "computerized axial tomography".
 
7.Chuyển địa điểm hoặc tên cá nhân
 
Những từ mới có thể được hình thành bằng cách sử dụng tên của sự vật, địa điểm hoặc con người. Ví dụ, '' denim '' đến từ serge de Nimes, trong khi "silhouette" là từ một người Pháp tên là Étienne de Silhouette. William Forsyth, một nhà thực vật học đến từ Scotland, đã cho mượn tên của mình vào một loài hoa được gọi là "forsythia".
 
8.Sự tự cảm
 
Nhiều từ đã được hình thành bằng cách bắt chước những âm thanh mà chúng kết hợp, chẳng hạn như "pop", "whiz", "guffaw", "hiss" và "buzz".
 
9. Từ gốc phổ biến
 
Đôi khi được gọi là etymology dân gian, quá trình này thay đổi một từ để một phần hoặc giống như một từ quen thuộc hoặc hiểu nghĩa của một từ đã được mượn. Một ví dụ về điều này là "feverfew" đến từ febrigugia - một từ Latin muộn cho một cây thuốc có thể dịch thành "fever expeller".
 
10. Kết hợp các yếu tố
 
Một quá trình khác, được đề cập trước đây, là các yếu tố kết hợp đã tồn tại để tạo ra các từ mới, mà không cần xem xét liệu các từ trong ngôn ngữ gốc của chúng có khớp hay không. Nhiều trong số những từ kết hợp này có thể được tìm thấy trong các thuật ngữ khoa học và kỹ thuật.
 
11. Sáng tạo và văn chương
 
Đôi khi, một lối chơi sáng tạo trên các từ dẫn đến việc tạo ra những từ mới. Googol được đặt ra vào năm 1920 bởi Milton Sirotta. Vào thời điểm đó, ông mới chỉ chín tuổi. Một googol được đại diện bởi 10100. "Boondoggle", có nghĩa là hoạt động vô nghĩa hoặc vô nghĩa lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1927 như một nhiệm vụ hướng đạo.
 
Từ những điều này, bạn sẽ nhận ra nguồn gốc của những từ mới đã giúp nó có mặt trong từ điển tiếng Anh. Chúng làm phong phú thêm ngôn ngữ và ảnh hưởng đến các ngôn ngữ khác. Đảm bảo rằng các tài liệu của bạn có thể bao gồm cả các từ cũ và mới được dịch từ tiếng Anh sang các ngôn ngữ khác hãy gọi cho chúng tôi khi bạn cần tìm một công ty dịch thuật uy tín.