Nếu bạn không phải là fan của loạt phim Harry Potter nhưng bạn bè lại suốt ngày nói "ngôn ngữ Harry Potter" làm bạn cứ thắc mắc rốt cuộc chúng là cái gì vậy ? Cùng đọc bài viết sau về những thuật ngữ của J.K.Rowling nhé, nó sẽ làm bạn dễ dàng hơn khi giao tiếp với bạn bè của mình.
cac tu vung trong Harry Potter ma ban nen biet
 
 
1. Các từ vựng trong Harry Potter
 
Animagus (plural: Animagi): Phù thủy có thể biến thành động vật 
 
Auror: Thần Sáng - Một thám tử có sức mạnh huyền diệu, chống lại phù thủy và phép thuật hắc ám.
 
Butterbeer: Một loại đồ uống nhẹ rất được yêu thích trong giới phù thủy, bia bơ thường được uống ấm và được mô tả như có vị của bơ.
 
Muggles: Người không có phép thuật. Từ này đã thực sự thoát khỏi ranh giới thế giới tưởng tượng của Rowling và bây giờ được liệt kê trong từ điển tiếng Anh Oxford. Theo LanguageRealm.com, Rowling yêu cầu hạn chế sự sỉ nhục lên "mug", nhưng nó lần đầu tiên được sử dụng như là tên của một nhân vật phản diện trong một truyện ngắn của Lewis Carroll, và cũng được sử dụng như tiếng lóng cho cần sa vào những năm 20.
 
Apparate/Disapparate: Độn thổ. Từ này bắt nguồn từ từ Latin “appareo” có nghĩa là “xuất hiện”, “apparate” chỉ khả năng dịch chuyển tức thời theo mệnh lệnh.
 
Dumbledore’s Army: Một nhóm học sinh, dẫn đầu bởi Harry Potter, họ học Phép thuật phòng chống nghệ thuật Hắc Ám sau khi trường Hogwarts bị Dolores Umbridge nắm quyền.
 
Bột Floo: Bột ma thuật cho phép các phù thủy di chuyển bằng cách biến mất trong một cái lò sưởi và xuất hiện trở lại trong một cái khác.
 
Trái Snitch vàng: Một trái bóng màu vàng, nhỏ, có cánh được sử dụng trong trò chơi Quidditch.
 
Marauder’s Map: Một tấm bản đồ cho phép người sử dụng biết hành tung của tất cả mọi người trong lâu đài Hogwarts. Bản đồ trống trơn trước khi được kích hoạt bằng câu thần chú “I do solemnly swear I am up to no good.”
 
Pensieve: Một thiết bị ma thuật dùng để lưu trữ và đọc những ký ức. Một sự kết hợp của từ "pensive" và từ "sieve".
 
Gryffindor, Hufflepuff, Ravenclaw, và Slytherin: 4 nhà ở Hogwarts. Học sinh mới sẽ được chiếc mũ Sorting giao vào từng nhà, dựa trên đặc điểm cá nhân của họ.
 
Patronus: Thần hộ mệnh: Xuất phát từ tiếng Latin "protector"
 
Platform nine and three-quarters - Sân ga 9-3/4: Sân ga nơi các phù thủy bắt chuyến tàu tốc Hogwarts.
 
Quidditch: Môn thể thao của giới phù thủy, người chơi bay trên chổi.
 
 
2. Từ ngữ của Nghệ Thuật Hắc Ám
 
Death Eaters: Một nhóm phù thủy ác, dẫn đầu bởi Voldemort
 
Dementors: Giám ngục Azkaban, những sinh vật nguy hiểm, không có mắt, không có tình cảm, cảm xúc. Chúng ưa mùi chết chóc, luôn luôn hút hết tất cả những niềm vui của người khác, biến họ thành những sinh vật giống như chúng
 
The Dark Mark: Dấu hiệu Hắc Ám trên cánh tay trái, dấu hiệu được tạo bởi chính Chúa tể Voldemort cho những môn đồ với mục đích triệu tập thành viên ngay tức khắc. Dầu hiệu có hình đầu lâu và con rắn.
 
Horcrux: Trường Sinh Linh Giá - là một vật dụng giúp phù thủy ẩn một phần linh hồn trong đó để có được sử bất tử. Phép thuật này giúp Voldemort hồi sinh. Theo Mugglene, từ "hor" xuất phát từ chữ Latin "horreum" hoặc storehouse và chữ nôm na là tormenting storehouse” hoặc có thể “essence storehouse.”
 
Parseltongue: Ngôn ngữ của loài rắn.
 
Lord Voldemort: Chúa tể Hắc Ám. Cái tên đến từ tiếng Pháp “Vole de mort” hay “flight of death.”
 
 
3. Các câu thần chú trong Harry Potter
 
Avada Kedavra: Lời nguyền chết chóc, đây là lời nguyền của riêng chúa tể Voldemort. Nó giết chết mục tiêu ngay lập tức. Xuất phát từ những câu thần chú tiếng Ả Rập "abra kadabra," có nghĩa là "những thứ có thể bị phá hủy.
 
Accio: Bùa triệu tập. Mang đến cho bạn đối tượng bạn muốn. Bắt nguồn từ tiếng Latin.
 
Crucio: Một lời nguyền gây ra đau đớn nặng nề cho mục tiêu của mình. Bắt nguồn từ tiếng Latin "to torture".
 
Expecto Patronum: Bùa thần hộ mệnh. Dùng để triệu hồi thần hộ mệnh. Nghĩa là "chờ đợi bảo vệ" trong tiếng Latin.
 
Expelliarmus: Bùa Giải giới. Dùng để tước vũ khí/đũa phép của đối phương.
 
Imperio: Lời nguyền có thể điều khiển tâm trí. Bắt nguồn từ tiếng Latin "Imperare".
 
Incendio: Dùng để đốt cháy cái gì đó.
 
Morsmordre: Triệu hồi dấu hiệu Hắc Ám. Một sự kết hợp của từ Latin (Mors) và từ tiếng Pháp (mordre).
 
Lumos: Làm đũa phép sáng lên. 
 
 
4. Các thuật ngữ đến từ Fantastic Beasts and Where to Find Them.
 
 
Cac tu vung trong Harry Potter ban can biet
 
 
Magizoology: Nghiên cứu về những con thú kỳ diệu.
 
No-Maj: Từ Mỹ dành cho dân muggle
 
MACUSA: Tương đương với Bộ Pháp Thuật.
 
Memory Charm: Câu thần chú xóa ký ức, tương đương với "Obliviate"
 
Obscurus: Đây là một sinh vật có khả năng biến chủ thể của nó thành một sinh vật có sức mạnh cực kỳ khủng khiếp và có thể giết chết chính bản thân người bị nhập.
 
Occamy: Một con thú huyền diệu với đặc điểm giống chim và rắn như đẻ trứng bạc và có thể thay đổi kích thước để phù hợp với môi trường của nó.
 
Erumpent: Một con tê giác, giống như ma thuật sinh vật mà làm cho mọi thứ nổ tung.
 
Niffler: Nếu một con thú mỏ vịt và một nốt ruồi có thể giao phối, có thể bạn muốn kết thúc với một cái gì đó trông giống một niffler. Những con thú huyền diệu yêu để đào và yêu thương những thứ sáng bóng. Chúng được sử dụng để săn tìm kho báu.