Mùa xuân đã đến với bầu trời trong xanh, nắng vàng và những cơn gió mát nhẹ thổi, để chào đón mùa của sự đâm chồi nảy lộc, hãy cùng Dịch thuật Chuẩn tìm hiểu những câu thành ngữ về mùa Xuân trong tiếng Anh nhé.
 
15 thanh ngu ve mua xuan trong tieng anh
 
 
 
Full of the joys of spring: Rất vui và nhiệt tình
 
No spring chicken: Một người không còn trẻ nữa
 
Spring a leak: Rò rỉ lan rộng (ban đầu là một cụm từ trong sử dụng hải lý, đề cập đến các loại gỗ đang bung ra khỏi vị trí)
 
Spring back: Phục hồi nhanh và hoàn toàn
 
Spring clean: Làm sạch kỹ một chỗ, đặc biệt vào mùa xuân
 
Spring fever: Trải nghiệm cảm giác bồn chồn của nhiều người vào lúc mùa xuân bắt đầu.
 
Spring for something: Đối xử với ai đó bằng cách trả tiền cho cái gì đó.
 
Spring (forth) from someone or something: Tràn ra từ ai đó hoặc cái gì đó
 
Spring in one’s step: Người trông vui vẻ và đầy năng lượng
 
Spring into action: Làm một cái gì đó nhanh chóng và tràn đầy năng lượng
 
Spring something on someone: Làm ai đó bất ngờ với điều gì đó; Chơi xỏ một ai đó.
 
Spring to mind: Ngay lập tức nghĩ đến ai đó hay cái gì đó
 
Spring to one’s feet: Đứng lên thật nhanh
 
Spring to someone’s defence: Đi nhanh để bảo vệ ai đó
 
Spring to life: Đột ngột sống lại hoặc hoạt động