Dịch tên tiếng Trung sang tiếng Việt là một nhu cầu ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt là khi giao lưu văn hóa giữa hai nước ngày càng thắt chặt.
Trong bài viết này, Dịch Thuật Chuẩn sẽ gợi ý cho bạn một số cách dịch tên tiếng Trung sang Việt hay, ý nghĩa dành cho nam, nữ.

Dịch họ tiếng Trung sang tiếng Việt

Hệ thống họ ở Trung Quốc vô cùng đa dạng với số lượng họ khổng lồ. Theo thống kê dân số, quốc gia này có khoảng 6.000 họ khác nhau. Dù vậy, chỉ khoảng 100 họ phổ biến nhất chiếm phần lớn dân số. Dưới đây là bảng một số họ phổ biến:
Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
Wáng Vương
Zhāng Trương
Liú Lưu
Chén Trần
Yáng Dương
Huáng Hoàng
Zhào Triệu
Ngô
Zhōu Chu
Zhèng Trịnh
Xiè Tạ
Sūn Tôn
Hứa
Dèng Đặng
Gāo Cao
Cáo Tào
Pān Phan
Lục
Qín Tần
Wèi Ngụy
Xiāo Tiêu
Lín Lâm
Guō Quách
Yáng Dương
Féng Phong
Jiǎng Tưởng
Zhōng Chung
Chéng Trình

Dịch tên tiếng Trung sang tiếng Việt cho nam

Đặt tên cho bé trai là một việc quan trọng và đầy ý nghĩa. Dưới đây là một số điều cần lưu ý khi dịch tên tiếng Trung sang tiếng Việt cho nam:
  • Ý nghĩa tên: Tên mang ý nghĩa tốt đẹp, tên phù hợp với tính cách, tên có ý nghĩa liên quan đến gia đình.
  • Âm điệu và vần điệu: Tên dễ đọc, dễ nhớ, không quá dài hoặc quá ngắn hoặc dễ gây hiểu nhầm.
  • Tính độc đáo: Tên phù hợp với văn hóa, phù hợp với thời đại.
Dưới đây là bảng một số tên dịch tiếng Trung sang tiếng Việt cho nam:
Tiếng Trung Phiên âm Pinyin Tiếng Việt
浩然 Hào Nhiên Hào Nhiên
俊杰 Tuấn Kiệt Tuấn Kiệt
伟强 Vĩ Cường Vĩ Cường
泽宇 Trạch Vũ Trạch Vũ
睿智 Duệ Trí Duệ Trí
凯旋 Khải Hoàn Khải Hoàn
俊逸 Tuấn Dật Tuấn Dật
轩昂 Huyền Ngông Huyền Ngông
铭宇 Minh Vũ Minh Vũ
浩宇 Hào Vũ Hào Vũ
俊文 Tuấn Văn Tuấn Văn
宏伟 Hùng Vĩ Hùng Vĩ
俊峰 Tuấn Phong Tuấn Phong
逸凡 Dật Phiên Dật Phiên
耀阳 Diệu Dương Diệu Dương
梓豪 Tử Hào Tử Hào
晨曦 Thần Hy Thần Hy
浩天 Hào Thiên Hào Thiên
远航 Viễn Hàng Viễn Hàng
博文 Bác Văn Bác Văn
俊霖 Tuấn Lâm Tuấn Lâm
智伟 Trí Vĩ Trí Vĩ
俊贤 Tuấn Hiền Tuấn Hiền
俊杰 Tuấn Kiệt Tuấn Kiệt
俊彦 Tuấn Diễn Tuấn Diễn
俊逸 Tuấn Dật Tuấn Dật

Dịch tên tiếng Trung sang Việt cho nữ

Khi đặt tên cho con gái, nhiều bậc phụ huynh Việt Nam quan tâm đến việc dịch tên Trung Quốc sang Việt sao cho vừa hay vừa ý nghĩa. Họ thường ưu tiên những yếu tố sau:
  • Mang ý nghĩa tốt đẹp: Tên con gái thường được lựa chọn với mong muốn mang đến hạnh phúc, may mắn và tương lai tươi sáng cho con.
  • Âm điệu dễ nghe: Nên chọn tên dễ đọc, du dương, tạo cảm giác hài hòa và dễ nhớ.
  • Thể hiện nét đẹp nữ tính: Bộ thủ "nữ" (女) trong tiếng Trung thường được sử dụng trong tên con gái, thể hiện sự mềm mại, thanh tao, duyên dáng.
  • Gắn liền với giá trị quý giá: Tên có thể liên quan đến các vật phẩm quý giá như ngọc, vàng, thể hiện sự trân trọng, yêu thương dành cho con gái.
  • Miêu tả vẻ đẹp và khí chất: Tên có thể sử dụng những từ ngữ miêu tả vẻ đẹp, khí chất thanh tao, xinh đẹp, mỹ lệ của con gái.
Dưới đây là bảng một số tên đẹp, ý nghĩa cho nữ dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt:

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
欣然 Xīn Rán Hân Nhiên
诗雅 Shī Yǎ Thơ Nhã
淑贤 Shū Xián Thục Hiền
婉婷 Wǎn Tíng Uyển Đình
芷若 Zhǐ Ruò Chỉ Nhược
沐曦 Mù Xī Mộc Hy
若曦 Ruò Xī Nhược Hy
宛瑜 Wǎn Yú Uyển Ngọc
馨月 Xīn Yuè Tâm Nguyệt
宁静 Níng Jìng Ninh Tĩnh
优雅 Yōu Yǎ Thanh Nhã
颖慧 Yǐng Huì Minh Huệ
倩影 Qiàn Yǐng Thiến Ảnh
梦洁 Mèng Jié Mộng Tiết
诗涵 Shī Hán Thơ Hàm
梓涵 Zǐ Hán Tử Hàm
晓晓 Xiǎo Xiǎo Hiểu Hiểu
妍妍 Yán Yán Diễm Diễm
茹雪 Rú Xuě Nhu Tuyết
Dịch tên tiếng Trung sang tiếng Việt là một công việc đòi hỏi sự tinh tế, am hiểu văn hóa và ngôn ngữ của cả hai ngôn ngữ. Với những hướng dẫn cơ bản và những lưu ý trên của Dịch Thuật Chuẩn, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức để chọn được những cái tên hay, ý nghĩa và phù hợp nhất cho mình. Trong quá trình huyển ngữ tên sao cho chuyên nghiệp để giao tiếp và làm việc với người Trung, nếu gặp bất cứ khó khăn nào, liên hệ ngay Dịch Thuật Chuẩn để được tư vấn và hỗ trợ!